VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
圈兒 (quànr) : quyển nhi
圈內 (quān nèi) : quyển nội
圈占 (quān zhàn) : khoanh vòng
圈圈 (quān quān) : quyển quyển
圈圈套套 (quān quān tào tào) : quyển quyển sáo sáo
圈外人 (quān wài rén) : quyển ngoại nhân
圈套 (quān tào) : quyển sáo
圈子 (quān zi) : quyển tử
圈子陣 (quān zi zhèn) : quyển tử trận
圈弄 (quān nòng) : quyển lộng
圈拢 (quān long) : đoàn kết; thắt chặt
圈攏 (quān long) : đoàn kết; thắt chặt
圈椅 (quān yǐ) : ghế bành
圈檻 (juàn jiàn) : quyển hạm
圈点 (quān diǎn) : dấu chấm; khoanh tròn
圈肥 (juàn féi) : phân chuồng
圈選 (quān xuǎn) : quyển tuyển
圈閱 (quān yuè) : khoanh tròn; khoanh vòng
圈阅 (quān yuè) : khoanh tròn; khoanh vòng
圈馬 (juān mǎ) : quyển mã
圈點 (quān diǎn) : dấu chấm; khoanh tròn
--- | ---