VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
围兜群 (wéi dōu qún) : Váy yếm
围兜裙 (wéi dōu qún) : Váy yếm
围击 (wéi jī) : vây đánh; vây hãm
围剿 (wéi jiǎo) : bao vây tiễu trừ; vây quét
围嘴儿 (wéi zuǐ r) : yếm dãi
围嘴围兜 (wéi zuǐ wéi dōu) : Yếm sơ sinh
围困 (wéi kùn) : vây khốn; vây chặt; bao vây
围场 (wéi chǎng) : bãi săn
围垦 (wéi kěn) : đắp đê lấn biển khẩn hoang; lấn biển; ngăn biển
围城 (wéi chéng) : vây thành; bao vây thành
围墙 (wéi qiáng) : tường vây; tường che
围子 (wéi zi) : luỹ làng
围屏 (wéi píng) : bình phong; màn che
围巾 (wéi jīn) : khăn quàng cổ; fu-la
围拢 (wéi lǒng) : xúm lại; xúm đến; quây lại; tụ tập
围捕 (wéi bǔ) : vây bắt; truy bắt
围攻 (wéi gōng) : vây đánh; bao vây tấn công
围桌 (wéi zhuō) : khăn quây trước bàn khi có việc cưới xin hay tang
围棋 (wéi qí) : cờ vây
围歼 (wéi jiān) : bao vây tiêu diệt; vây diệt
围盘 (wéi pán) : đĩa chuyển vật liệu; bàn chuyển vật liệu
围绕 (wéi rào) : quay chung quanh; quay quanh
围网 (wéi wǎng) : lưới vây; lưới kéo; lưới bao
围脖儿 (wéi bó r) : khăn quàng cổ
围裙 (wéi qún) : áo yếm QC
--- |
下一頁