VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
囊中取物 (náng zhōng qǔ wù) : nang trung thủ vật
囊中物 (náng zhōng wù) : dễ như chơi; dễ như trở bàn tay; dễ như ăn cháo
囊中穎 (náng zhōng yǐng) : nang trung dĩnh
囊囊咄咄 (náng náng duò duò) : nang nang đốt đốt
囊囊突突 (náng náng tú tú) : nang nang đột đột
囊家 (náng jiā) : nang gia
囊底 (náng dǐ) : nang để
囊底智 (náng dǐ zhì) : nang để trí
囊底路 (náng dǐ lù) : nang để lộ
囊括 (náng kuò) : nang quát
囊揣 (nāng chuài) : yếu ớt; yếu đuối
囊撲 (náng pū) : nang phác
囊橐 (náng tuó) : nang thác
囊橐豐盈 (náng tuó fēng yíng) : nang thác phong doanh
囊溫郎當 (náng wēn láng dāng) : nang ôn lang đương
囊生 (náng shēng) : nô lệ
囊空如洗 (náng kōng rú xǐ) : nhẵn túi; hết nhẵn tiền; không còn một xu dính túi
囊空羞澀 (náng kōng xiū sè) : nang không tu sáp
囊羞澀 (náng xiū sè) : nang tu sáp
囊肿 (náng zhǒng) : u nang
囊腫 (náng zhǒng) : u nang
囊膪 (nāng chuài) : thịt lườn
囊虫 (náng chóng) : nang sán; ấu trùng sán
囊螢 (náng yíng) : nang huỳnh
囊螢積雪 (náng yíng jī xuě) : nang huỳnh tích tuyết
--- |
下一頁