VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
嚼墨噴紙 (jué mò pēn zhǐ) : tước mặc phún chỉ
嚼子 (jiáo zi) : hàm thiếc; hàm thiếc ở mồm ngựa
嚼旃 (jué zhān) : tước chiên
嚼用 (jiáo yòng) : chi phí sinh hoạt; chi tiêu hàng ngày
嚼穀 (jiáo gǔ) : tước cốc
嚼舌 (jiáo shé) : tước thiệt
嚼舌根 (jiáo shé gēn) : nói huyên thuyên; khua môi múa mép
嚼舌頭 (jiáo shé tou) : tước thiệt đầu
嚼菜根 (jiáo cài gēn) : tước thái căn
嚼蛆 (jiáo qū) : tước thư
嚼蠟 (jué là) : tước lạp
嚼裹儿 (jiáo guo r) : sinh hoạt phí
嚼裹兒 (jiáo guo r) : sinh hoạt phí
嚼說 (jiáo shuō) : tước thuyết
嚼齒 (jiáo chǐ) : tước xỉ
--- | ---