VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
器世間 (qì shì jiān) : khí thế gian
器乐 (qǐ yuè) : trình diễn nhạc; biểu diễn nhạc
器件 (qì jiàn) : linh kiện chủ chốt; linh kiện chính
器任 (qì rèn) : khí nhậm
器作 (qì zuò) : khí tác
器使 (qì shǐ) : khí sử
器具 (qì jù) : dụng cụ; khí cụ
器具避孕 (qì jù bì yùn) : Tránh thai bằng dụng cụ
器宇 (qì yǔ) : khí vũ
器宇不凡 (qì yǔ bù fán) : khí vũ bất phàm
器宇軒昂 (qì yǔ xuān áng) : khí vũ hiên ngang
器官 (qì guān) : khí quan; bộ máy; cơ quan; bộ phận
器官移植 (qì guān yí zhí) : khí quan di thực
器官銀行 (qì guān yín háng) : khí quan ngân hành
器小易盈 (qì xiǎo yì yíng) : khí tiểu dịch doanh
器局 (qì jú ) : khí cục
器度 (qì dù) : khí độ
器材 (qì cái) : khí tài
器械 (qì xiè) : khí giới
器械体操 (qì xiè tǐ cāo) : thể dục dụng cụ
器械體操 (qì xiè tǐ cāo) : thể dục dụng cụ
器樂 (qǐ yuè) : trình diễn nhạc; biểu diễn nhạc
器滿則傾 (qì mǎn zé qīng) : khí mãn tắc khuynh
器物 (qì wù) : đồ vật; dụng cụ; đồ dùng
器用 (qì yòng) : khí dụng
--- |
下一頁