VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
器皿 (qì mǐn) : đồ đựng dụng cụ
器識 (qì shì) : khí thức
器質 (qì zhí) : khí chất
器重 (qǐ zhòng) : khí trọng
器量 (qì liàng) : độ lượng
器鼠難投 (qì shǔ nán tóu) : khí thử nan đầu
上一頁
| ---