VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
嘲啾 (cháo jiū) : trào thu
嘲弄 (cháonòng) : giễu cợt
嘲惹 (cháo rě) : châm chích; châm chọc
嘲戲 (cháo xì) : trào hí
嘲撥 (cháo bō) : trào bát
嘲歌 (cháo gē) : trào ca
嘲笑 (cháo xiào) : chế giễu; chê cười
嘲罵 (cháo mà) : trào mạ
嘲訕 (cháo shàn) : trào san
嘲詼 (cháo huī) : trào khôi
嘲諷 (cháo fěng) : trào phúng; châm biếm
嘲諷漫罵 (cháo fèng màn mà) : trào phúng mạn mạ
嘲謔 (cháo nüè) : trào hước
嘲讽 (cháo fěng) : trào phúng; châm biếm
嘲風弄月 (cháo fēng nòng yuè) : trào phong lộng nguyệt
嘲風詠月 (cháo fēng yǒng yuè) : trào phong vịnh nguyệt
--- | ---