VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
唧咕 (jī gu) : thì thầm; nói khẽ
唧哝 (jīnong) : thì thầm
唧唧 (jī jī) : chít chít
唧唧喳喳 (jī ji zhā zhā) : ríu rít; chút cha chút chít; chút chít
唧唧嘎嘎 (jī jī gā gā) : khúc khích; rúc rích
唧啾 (jī jiū) : ríu rít
唧嗾 (jí sǒu) : tức 嗾
唧嘖 (jí zé) : tức sách
唧噥 (jī nong) : tức nông
唧溜 (jī liū) : tức lựu
唧筒 (jī tǒng) : máy bơm nước; máy bơm
--- | ---