VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
哺乳 (bǔ rǔ) : nuôi bằng sữa mẹ
哺乳动物 (bǔ rǔ dòng wù) : Động vật có vú
哺乳動物 (bǔ rǔ dòng wù) : bộ nhũ động vật
哺乳動物 (bǔ rǔ dòng wù) : bộ nhũ động vật
哺乳器 (bǔ rǔ qì) : bộ nhũ khí
哺乳器 (bǔ rǔ qì) : bộ nhũ khí
哺乳類 (bǔ rǔ lèi) : bộ nhũ loại
哺乳類 (bǔ rǔ lèi) : bộ nhũ loại
哺养 (bǔ yǎng) : nuôi; cho ăn
哺坊 (bǔ fāng) : bộ phường
哺坊 (bǔ fāng) : bộ phường
哺育 (bǔ yù) : cho ăn; bón
哺育袋 (bǔ yù dài) : bộ dục đại
哺育袋 (bǔ yù dài) : bộ dục đại
哺育袋 (bǔ yù dài) : bộ dục đại
哺雞 (bǔ jī) : bộ kê
哺雞 (bǔ jī) : bộ kê
哺食 (bǔ shí) : bộ thực
哺養 (bǔ yǎng) : bộ dưỡng
哺養 (bǔ yǎng) : bộ dưỡng
哺養 (bǔ yǎng) : bộ dưỡng
哺鷇 (bǔ kòu) : bộ 鷇
--- | ---