VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
哄了一日是兩晌 (hǒng le yī rì shì liǎng shǎng) : hống liễu nhất nhật thị lưỡng thưởng
哄人 (hǒng rén) : hống nhân
哄传 (hōng chuán) : râm ran; náo động; xôn xao; nhốn nháo; truyền khắp
哄傳 (hōng chuán) : hống truyền
哄傳一時 (hōng chuán yī shí) : hống truyền nhất thì
哄劝 (hǒng quàn) : làm dịu; xoa dịu; khuyên bảo
哄动 (hōng dòng) : náo động; xôn xao; nhốn nháo; vang động
哄嚇騙詐 (hǒng hè piàn zhà) : hống hách phiến trá
哄场 (hòng chǎng) : huýt còi; huýt sáo
哄堂 (hōng táng) : ồ; vang lên; ầm lên; vang lên; phá lên
哄堂大笑 (hōng táng dà xiào) : cười vang; cười rộ; cười phá lên
哄弄 (hǒng nòng) : lừa dối; trêu chọc
哄抢 (hōng qiǎng) : tranh mua; giành nhau mua
哄抬 (hōng tái) : lên ào ào; lên vùn vụt; nâng giá ào ào; lên giá ào
哄抬物價 (hōng tái wù jià) : hống đài vật giá
哄搶 (hōng qiǎng) : hống thưởng
哄然 (hōng rán) : ồn ào; vang lên; vang dội; xôn xao
哄笑 (hōng xiào) : cười vang; cười ồ
哄逗 (hǒng dòu) : làm trò hề; gây cười
哄闹 (hòng nào) : làm ồn; ồn ào
哄騙 (hǒng piàn) : hống phiến
哄骗 (hǒng piàn) : lừa; bịp; lừa gạt; lừa dối; lừa đảo
--- | ---