VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
呼三喝四 (hū sān hè sì) : hô tam hát tứ
呼么喝六 (hū yāo hè liù) : hô yêu hát lục
呼之即至, 揮之即去 (hū zhī jí zhì, huī zhī jí qù) : hô chi tức chí, huy chi tức khứ
呼之欲出 (hū zhī yù chū) : miêu tả sinh động; nét vẽ sống động; vẽ giống như
呼兄喚弟 (hū xiōng huàn dì) : hô huynh hoán đệ
呼叫 (hū jiào) : gọi; kêu gọi
呼号 (hū hào) : chữ tắt
呼吁 (hū yù) : hô hào; kêu gọi; cầu cứu; khẩn khoản yêu cầu
呼名叫陣 (hū míng jiào zhèn) : hô danh khiếu trận
呼吸 (hū xī) : hô hấp
呼吸商 (hū xī shāng) : lượng không khí hít vào và thở ra; lượng khí hô hấ
呼吸器 (hū xī qì) : Bình hơi
呼吸困难 (hū xī kùn nan) : sự khó thở
呼吸相通 (hū xī xiāng tōng) : ý nghĩ như nhau; lợi hại tương quan; cùng hội cùng
呼吸系统 (hū xī xì tǒng) : hệ hô hấp
呼吸道 (hū xī dào) : Đường hô hấp
呼吼 (hū hǒu) : rít; gào rú
呼呼 (hū hū) : vù vù; ào ào
呼和浩特 (hū hé hào tè) : Hồi Hột
呼哧 (hū chī) : hổn hển; hồng hộc
呼哨 (hū shào) : huýt còi; huýt sáo; huýt gió; thổi còi
呼唤 (hū huàn) : kêu gọi; hiệu triệu
呼啦 (hū lā) : phần phật
呼啦舞裙 (hū lā wǔ qún) : Váy hula
呼啸 (hū xiào) : gào thét; rít; hò hét; gào; thét
--- |
下一頁