VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
呢喃 (nínán) : líu ríu
呢喃細語 (ní nán xì yǔ) : ni nam tế ngữ
呢子 (ní zi) : vải nỉ; dạ; nỉ
呢料 (ní liào) : ni liệu
呢絨 (ní róng) : ni nhung
呢绒 (ní róng) : đồ len dạ; hàng len dạ
呢绒商 ( ní róng shāng) : Doanh nghiệp kinh doanh nhung dạ
呢衣 (ní yī) : ni y
--- | ---