VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
呈上 (chéng shàng) : nộp; trình; dâng
呈交 (chéng jiāo) : nộp; giao nộp
呈報 (chéng bào ) : trình báo
呈子 (chéng zi) : tờ trình; đơn xin
呈形 (chéng xíng) : trình hình
呈报 (chéng bào) : trình báo; báo cáo
呈政 (chéng zhèng) : trình chánh
呈文 (chéng wén) : tờ trình; đơn xin; kiến nghị
呈明 (chéng míng) : trình minh
呈正 (chéng zhèng) : kính trình chỉnh sửa; trình xin ý kiến
呈献 (chéng xiàn) : trình; dâng; thỉnh cầu
呈獻 (chéng xiàn) : trình hiến
呈现 (chéng xiàn) : lộ ra; phơi bày; toả; rọi; chiếu
呈現 (chéng xiàn) : trình hiện
呈稟 (chéng bǐng) : trình bẩm
呈答 (chéng dá) : trình đáp
呈給 (chéng gěi) : trình cấp
呈請 (chéng qǐng) : trình thỉnh
呈请 (chéng qǐng) : trình xin ý kiến; thỉnh thị ý kiến cấp trên
呈递 (chéng dì) : đệ trình; trình; đưa ra để xem xét
呈遞 (chéng dì) : trình đệ
呈露 (chéng lù) : lộ ra; phơi bày; hiện ra; bộc lộ; biểu lộ; tiết lộ
--- | ---