VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
吵包子 (chǎo bāo zi) : cãi nhau; tranh cãi; tranh chấp; cãi lộn
吵吵 (chāo chao) : nói nhao nhao; bảy mồm tám mỏ chõ vào
吵吵闹闹 (chǎo chǎonàonào) : cãi nhau; làm ồn
吵喜 (chǎo xǐ) : sảo hỉ
吵嘈 (chǎo cáo) : sảo tào
吵嘴 (chǎo zuǐ) : cãi cọ; tranh cãi; vặt nhau
吵嚷 (chǎo rǎng) : la hét ầm ĩ; gây huyên náo
吵子 (chǎo zi) : cãi nhau; cãi lộn; ẩu đả
吵房 (chǎo fáng) : sảo phòng
吵架 (Chǎo jià) : cuộc tranh cãi
吵窩子 (chǎo wō zi) : sảo oa tử
吵闹 (chǎonào) : tranh cãi ầm ĩ; cãi om sòm
吵雜 (chǎo zá) : sảo tạp
吵鬧 (chǎonào) : sảo náo
--- | ---