VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
厲世摩鈍 (lì shì mó dùn) : lệ thế ma độn
厲害 (lì hài) : lệ hại
厲民 (lì mín) : lệ dân
厲疾 (lì jí) : lệ tật
厲神 (lì shén) : lệ thần
厲禁 (lì jìn) : lệ cấm
厲節 (lì jié) : lệ tiết
厲精 (lì jīng) : lệ tinh
厲精圖治 (lì jīng tú zhì) : lệ tinh đồ trị
厲精求治 (lì jīng qiú zhì) : lệ tinh cầu trị
厲聲 (lì shēng) : lệ thanh
厲色 (lì sè) : lệ sắc
厲色疾言 (lì sè jí yán) : lệ sắc tật ngôn
厲行 (lì xíng) : lệ hành
厲階 (lì jiē) : lệ giai
厲風 (lì fēng) : lệ phong
厲鬼 (lì guǐ) : lệ quỷ
厲鶚 (lì è) : lệ ngạc
--- | ---