VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
厌世 (yàn shì) : bi quan chán đời
厌倦 (yàn juàn) : mất hứng; chán ngán vì không còn hứng thú
厌弃 (yàn qì) : chán ghét mà vứt bỏ
厌恶 (yàn wù) : chán ghét
厌战 (yàn zhàn) : ghét chiến tranh; chán ghét chiến tranh
厌烦 (yàn fán) : phiền chán
厌食 (yàn shí) : Chán ăn
厌食症 (yàn shí zhèng) : Chứng chán ăn
--- | ---