VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
厉兵秣马 (lì bīng mò mǎ) : sẵn sàng ra trận; gươm ngựa sẵn sàng; chuẩn bị chi
厉声 (lì shēng) : nghiêm nghị; lạnh lùng
厉害 (lì hai) : lợi hại; kịch liệt; gay gắt, dữ dội
厉色 (lì sè) : vẻ mặt nghiêm nghị
厉行 (lì xíng) : nghiêm khắc thực hiện; thi hành nghiêm ngặt
厉鬼 (lì guǐ) : ác quỷ; quái ác
--- | ---