VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
卸下 (xiè xià) : tá hạ
卸任 (xièrèn) : giải nhiệm; cách chức
卸妆 (xiè zhuāng) : tháo trang sức, tẩy trang
卸妆乳 (xiè zhuāng rǔ) : Sữa tẩy trang
卸妝 (xiè zhuāng) : tá trang
卸擔子 (xiè dàn zi) : tá đam tử
卸甲 (xiè jiǎ) : tá giáp
卸磨殺驢 (xiè mò shā lǘ) : tá ma sát lư
卸肩 (xiè jiān) : cất gánh; trút bỏ gánh nặng; trút bỏ trách nhiệm
卸臉 (xiè liǎn) : tá kiểm
卸装 (xiè zhuāng) : trút bỏ lớp hoá trang
卸貨 (xiè huò) : tá hóa
卸責 (xiè zé) : tá trách
卸责 (xiè zé) : trút trách nhiệm; đổ trách nhiệm; từ bỏ trách nhiệ
卸货 (xiè huò) : dỡ hàng; bốc dỡ hàng
卸货港口 (xiè huò gǎng kǒu) : cảng, địa điểm dở hàng
卸车 (xiè chē) : dỡ hàng
卸除 (xiè chú) : tá trừ
卸頂 (xiè dǐng) : tá đính
卸頭 (xiè tóu) : tá đầu
--- | ---