VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
卫兵 (wèi bīng) : vệ binh; lính cảnh vệ; vệ sĩ
卫戍 (wèi shù) : cảnh vệ; cảnh bị
卫戍部队 (wèi shù bù duì) : Bộ đội phòng thủ
卫护 (wèi hù) : hộ vệ; bảo vệ; giữ gìn
卫拉特 (wèi lā tè) : Vê-lát
卫星 (wèi xīng) : Vệ tinh
卫浴套件 (wèi yù tào jiàn) : Đồ phòng tắm theo bộ
卫浴洗漱 (wèi yù xǐ shù) : Đồ vệ sinh
卫生 (wèi shēng) : vệ sinh
卫生兵 (wèi shēng bīng) : Lính y tế
卫生员 (wèi shēng yuán) : Nhân viên vệ sinh
卫生巾 (wèi shēng jīn) : Băng vệ sinh
卫生带 (wèi shēng dài) : băng vệ sinh
卫生棉包 (wèi shēng mián bāo) : Túi đựng giấy vệ sinh
卫生球 (wèi shēng qiú) : băng phiến
卫生纸 (wèi shēng zhǐ) : giấy vệ sinh
卫生药皂 (wèi shēng yào zào) : Xà phòng sát trùng
卫生衣 (wèi shēng yī) : áo nhung; áo vệ sinh; áo đông xuân
卫生裤 (wèi shēng kù) : quần nhung; quần vệ sinh
卫生设备 (wèi shēng shè bèi) : thiết bị vệ sinh
卫生间 (wèi shēng jiān) : buồng vệ sinh; phòng vệ sinh; nhà vệ sinh
卫矛 (wèi máo) : cây vệ mao
卫道 (wèi dào) : biện hộ; biện giải; bảo vệ hệ tư tưởng thống trị
卫队 (wèi duì) : đội bảo vệ; đội vệ binh; đội cảnh vệ
--- | ---