VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
匿伏 (nì fú) : giấu kín; nấp; ẩn nấp
匿名 (nì míng) : nặc danh; giấu tên
匿名信 (nì míng xìn) : thư nặc danh
匿喪 (nì sāng) : nặc tang
匿報 (nì bào) : nặc báo
匿居 (nì jū) : nặc cư
匿年 (nì nián) : nặc niên
匿影藏形 (nì yǐng cáng xíng) : nặc ảnh tàng hình
匿怨 (nì yuàn) : nặc oán
匿情 (nì qíng) : nặc tình
匿戶 (nì hù) : nặc hộ
匿拐 (nì guǎi) : nặc quải
匿案 (nì àn) : nặc án
匿病不醫 (nì bìng bù yī) : nặc bệnh bất y
匿竄 (nì cuàn) : nặc thoán
匿笑 (nì xiào) : nặc tiếu
匿跡 (nì jī) : nặc tích
匿跡潛形 (nì jī qián xíng) : nặc tích tiềm hình
匿跡隱形 (nì jī yǐn xíng) : nặc tích ẩn hình
匿迹 (nì jī) : giấu tung tích
匿隐藏形 (nì yǐng cáng xíng) : che hình giấu bóng; mai danh ẩn tích
--- | ---