VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
募債 (mù zhài) : mộ trái
募兵 (mù bīng) : mộ binh
募兵制 (mù bīng zhì) : chế độ mộ lính
募化 (mù huà) : mộ hóa
募士 (mù shì) : mộ sĩ
募役 (mù yì) : mộ dịch
募捐 (mù juān) : quyên tiền; quyên góp
募格 (mù gé) : mộ cách
募款 (mù kuǎn) : mộ khoản
募緣 (mù yuán) : mộ duyên
募股 (mù gǔ) : mộ cổ
募資工具 (mù zī gōng jù) : mộ tư công cụ
募集 (mù jí) : trưng mộ; mộ tập; thu thập
--- | ---