VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
勘估 (kān gū) : khám cổ
勘問 (kān wèn) : khám vấn
勘婚 (kān hūn) : khám hôn
勘察 (kān chá) : thăm dò; khảo sát; điều tra thực địa
勘探 (kān tàn) : Thăm dò
勘查 (kān chá) : khám tra
勘檢 (kān jiǎn) : khám kiểm
勘正 (kān zhèng) : hiệu chính; đính chính; sửa lỗi
勘测 (kān cè) : thăm dò; đo đạc; trắc địa
勘測 (kān cè) : khám trắc
勘破 (kān pò) : khám phá
勘誤 (kān wù) : khám ngộ
勘誤表 (kān wù biǎo) : khám ngộ biểu
勘误 (kān wù) : đính chính; hiệu đính; sửa lỗi
勘误表 (kàn wù biǎo) : bản đính chính; bản cải chính
勘驗 (kān yàn) : khám nghiệm
--- | ---