VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
勇于 (yǒng yú) : dũng cảm; bạo dạn; mạnh bạo; không lùi bước trước
勇健 (yǒng jiàn) : dũng kiện
勇决 (yǒng jué) : dũng cảm quyết đoán
勇力 (yǒng lì) : dũng lực
勇士 (yǒng shì) : dũng sĩ
勇夫 (yǒng fū) : dũng phu
勇夫悍卒 (yǒng fū hàn zú) : dũng phu hãn tốt
勇將 (yǒng jiāng) : dũng tướng
勇往直前 (yǒng wǎng zhí qián) : dũng cảm tiến tới; dũng mãnh tiến lên
勇悍 (yǒng hàn) : dũng mãnh gan dạ; dũng mãnh không biết sợ
勇敢 (yǒng gǎn) : dũng cảm
勇武 (yǒng wǔ) : vũ dũng; võ dũng
勇气 (yǒng qì) : dũng khí; tinh thần can đảm
勇氣 (yǒng qì) : dũng khí
勇氣百倍 (yǒng qì bǎi bèi) : dũng khí bách bội
勇決 (yǒng jué) : dũng quyết
勇烈 (yǒng liè) : dũng liệt
勇猛 (yǒng měng) : dũng mãnh
勇猛果敢 (yǒng měng guǒ gǎn) : dũng mãnh quả cảm
勇猛求進 (yǒng měng qiú jìn) : dũng mãnh cầu tiến
勇猛直前 (yǒng měng zhí qián) : dũng mãnh trực tiền
勇猛精進 (yǒng měng jīng jìn) : dũng mãnh tinh tiến
勇男蠢婦 (yǒng nán chǔn fù) : dũng nam xuẩn phụ
勇略 (yǒng luè) : dũng lược
勇者 (yǒng zhě) : dũng giả
--- |
下一頁