VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
勇者不懼 (yǒng zhě bù jù) : dũng giả bất cụ
勇而無謀 (yǒng ér wú móu) : dũng nhi vô mưu
勇退 (yǒng tuì) : dũng thối
勇退急流 (yǒng tuì jí liú) : dũng thối cấp lưu
勇退激流 (yǒng tuì jī liú) : dũng thối kích lưu
上一頁
| ---