VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
势不两立 (shì bù liǎng lì) : không đội trời chung; không thể cùng tồn tại
势利 (shì li) : bợ đỡ; bợ đít; nịnh hót; nịnh bợ
势利眼 (shì li yǎn) : kiểu nịnh hót; tác phong bợ đít
势力 (shì li) : thế lực
势均力敌 (shì jūn lì dí) : thế lực nganh nhau; lực lượng tương đương
势头 (shì tóu) : thế; tình thế
势如破竹 (shì rú pò zhú) : thế như chẻ tre; thế mạnh áp đảo; mạnh như vũ bão
势家 (shì jiā) : thế gia; gia đình có thế lực
势必 (shì bì) : tất phải; thế tất; ắt phải
势派 (shì pai) : trang hoàng; vẻ
势焰 (shì yàn) : khí thế
势能 (shìnéng) : thế năng; năng lượng tiềm tàng
--- | ---