VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
动容 (dòng róng) : lộ vẻ xúc động; lộ vẻ cảm động
动工 (dòng gōng) : khởi công
动弹 (dòng tan) : động đậy; cựa quậy; hoạt động; chuyển động
动心 (dòng xīn) : động lòng; cảm động; xúc động
动心骇目 (dòng xīn hài mù) : làm sửng sờ; làm sửng sốt
动态 (dòng tài) : tình hình; chiều hướng; động thái
动怒 (dòng nù) : nổi giận; tức giận; nổi cáu; phát cáu
动情 (dòng qíng) : xúc động
动感 (dòng gǎn) : sống động; như thật
动手 (dòng shǒu) : bắt đầu làm; bắt tay vào làm
动手术 (dòng shǒu shù) : mổ; phẫu thuật
动换 (dòng huan) : hoạt động; chuyển động; cử động
动掸 (dòng dan) : động đậy; cựa quậy
动摇 (dòng yáo) : dao động; lung lay; lay động; không ổn định
动摩擦 (dòng mó cā) : ma sát
动机 (dòng jī) : động cơ
动武 (dòng wǔ) : dùng vũ lực; ẩu đả; đánh nhau; tấn công; hành hung
动气 (dòng qì) : phát cáu; nổi nóng; nổi giận; tức giận
动滑轮 (dòng huá lún) : ròng rọc chạy; ròng rọc trượt
动火 (dòng huǒ) : phát cáu; nổi giận; nổi cáu; tức giận
动物 (dòng wù) : động vật; loài vật; thú vật
动物园 (dòng wù yuán) : vườn bách thú; thảo cầm viên; sở thú
动物学 (dòng wù xué) : động vật học; nghiên cứu động vật
动物油 (dòng wù yóu) : mỡ động vật
动物纤维 (dòng wù xiān wéi) : sợi động vật
上一頁
|
下一頁