VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
剔團圓 (tī tuán yuán) : dịch đoàn viên
剔團圞 (tī tuán luán) : dịch đoàn loan
剔子 (tī zi) : dịch tử
剔帚 (tī zhǒu) : dịch trửu
剔庄货 (tī zhuāng huò) : hàng thứ phẩm; hạng hạ giá
剔抉 (tī jué) : dịch quyết
剔抽禿刷 (tī chōu tū shuā) : dịch trừu ngốc xoát
剔抽禿揣 (tī chōu tū chuǎi) : dịch trừu ngốc sủy
剔撥 (tī bō) : dịch bát
剔牙 (tī yá) : dịch nha
剔犀 (tī xī) : dịch tê
剔留禿魯 (tī liú tū lǔ) : dịch lưu ngốc lỗ
剔紅 (tī hóng) : dịch hồng
剔红 (tī hóng) : khắc sơn; chạm sơn; chạm sơn đỏ
剔莊貨 (tī zhuāng huò) : dịch trang hóa
剔蠍撩蜂 (tī xiē liáo fēng) : dịch hiết liêu phong
剔豎 (tī shù) : dịch thụ
剔透 (tī tòu) : trong sáng; sáng long lanh
剔透玲瓏 (tī tòu líng lóng) : dịch thấu linh lung
剔除 (tī chú) : loại bỏ; loại trừ; bỏ đi
剔騰 (tī téng) : dịch đằng
剔齒纖 (tī chǐ xiān) : dịch xỉ tiêm
--- | ---