VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
刨光 (bào guāng) : bào sạch; bào nhẵn; bào bóng
刨冰 (bào bīng) : nước đá bào
刨冰机 (bào bīng jī) : Máy bào đá
刨刀 (bào dāo) : lưỡi dao
刨头 (bào tóu) : đầu bào
刨子 (bào zi) : cái bào
刨工 (bào gōng) : nghề bào gọt
刨床 (bào chuáng) : máy bào
刨根 (páo gēn) : bào căn
刨根儿 (páo gēn r) : tìm hiểu đến cùng
刨根問底 (páo gēn wèn dǐ) : bào căn vấn để
刨根究底 (páo gēn jiù dǐ) : bào căn cứu để
刨樹要尋根 (páo shù yào xún gēn) : bào thụ yếu tầm căn
刨煤机 (páo méi jī) : Máy đào than
刨花 (bào huā) : vụn bào; vỏ bào
刨花板 (bào huā bǎn) : ván ép
刨花水 (bào huā shuǐ) : bào hoa thủy
刨蹴 (páo cù) : bào thúc
刨身 (bào shēn) : đế bào; tay cầm
--- | ---