VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
刚介 (gāng jiè) : kiên cường ngay thẳng; kiên cường chính trực
刚体 (gāng tǐ) : vật thể; thể rắn; chất rắn
刚健 (gāng jiàn) : khoẻ mạnh; cường tráng; mạnh mẽ
刚刚 (gāng gāng) : vừa; vừa mới; vừa vặn
刚劲 (gāng jìng) : mạnh mẽ; hiên ngang; vững vàng; kiên quyết
刚好 (gāng hǎo) : vừa vặn; vừa khít; vừa; vừa khớp
刚巧 (gāng qiǎo) : vừa vặn; vừa khớp; đúng lúc; may mắn; may mà
刚度 (gāng dù) : độ cứng; sức chịu đựng
刚强 (gāng qiáng) : kiên cường; vững vàng; vững chắc; không chịu khuất
刚性 (gāng xìng) : kiên cường; kiên quyết
刚愎 (gāng bì) : bảo thủ; cố chấp; ngoan cố; ương ngạnh
刚愎自用 (gāng bì zì yòng) : bảo thủ; cố chấp; bướng bỉnh
刚才 (gāng cái) : vừa; vừa mới; vừa rồi; ban nãy
刚果 (gāng guǒ) : Công-gô; Congo; cộng hoà Công-gô; Republic of the
刚柔相济 (gāng róu xiāng jì) : kết hợp cương nhu
刚正 (gāng zhèng) : ngay thẳng; chính trực
刚正不阿 (gāng zhèng bùē) : cương trực công chính; không a dua nịnh bợ
刚毅 (gāng yì) : cương nghị; cương quyết; có nghị lực
刚毛 (gāng máo) : lông cứng; râu rễ tre
刚烈 (gāng liè) : rắn rỏi khí khái; kiên cường khí khái; bốc lửa; nả
刚玉 (gāng yù) : đá hoa cương; cô-run-đum
刚直 (gāng zhí) : chính trực; ngay thẳng
刚硬 (gāng yìng) : kiên cường; bất khuất
刚风 (gāng fēng) : gió mạnh; gió trên cao
--- | ---