VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
函丈 (hán zhàng) : hàm trượng
函人 (hán rén) : hàm nhân
函件 (hán jiàn) : thư tín; văn kiện; thư từ
函使 (hán shǐ) : người đưa thư; người phát thư
函告 (hángào) : báo cáo bằng thư tín
函复 (hán fù) : trả lời thư; hồi âm
函夏 (hán xià) : hàm hạ
函大 (hán dà) : đại học hàm thụ
函弘 (hán hóng) : hàm hoằng
函授 (hán shòu) : hàm thụ
函授大学 (hán shòu dà xué) : đại học hàm thụ
函授學校 (hán shòu xué xiào) : hàm thụ học giáo
函授教育 (hán shòu jiào yù) : giáo dục hàm thụ
函数 (hán shù) : hàm số
函數 (hán shù) : hàm số
函洞 (hán dòng) : hàm đỗng
函牘 (hán dú) : hàm độc
函电 (hán diàn) : thư tín; điện báo; thư từ và điện báo
函索 (hán suǒ) : yêu cầu văn hoá phẩm; xin tài liệu
函聘 (hán pìn) : thơ mời
函胡 (hán hú) : mơ hồ; hàm hồ
函請 (hán qǐng) : hàm thỉnh
函谷關 (hán gǔ guān) : hàm cốc quan
函購 (hán gòu) : hàm cấu
函购 (hángòu) : gởi mua bằng thư; đặt mua qua thư từ; đặt mua hàng
--- |
下一頁