VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
凋亡 (diāo wáng) : 凋 vong
凋弊 (diāo bì) : 凋 tệ
凋換 (diāo huàn) : 凋 hoán
凋敗 (diāo bài) : 凋 bại
凋敝 (凋 bì) : điêu tệ
凋残 (diāo cán) : lụn bại; suy sút
凋殘 (凋 cán) : điêu tàn
凋疏 (凋 shū) : điêu sơ
凋萎 (diāo wēi) : 凋 uy
凋落 (凋 luò) : điêu lạc
凋謝 (diāo xiè) : tàn héo; tàn úa
凋谢 (diāo xiè) : tàn héo; tàn úa
凋败 (diāo bài) : tàn héo; lụn bại
凋零 (凋 líng) : điêu linh
--- | ---