VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
冤人 (yuān rén) : oan nhân
冤仇 (yuān chóu) : oán thù; oán cừu; thù hằn
冤兜 (yuān dōu) : oan đâu
冤刑 (yuān xíng ) : oan hình
冤大头 (yuān dà tóu) : coi tiền như rác; công tử Bạc Liêu; người tiêu tiề
冤大頭 (yuān dà tóu) : oan đại đầu
冤天屈地 (yuān tiān qū dì) : oan thiên khuất địa
冤头 (yuān tóu) : kẻ thù; cừu nhân
冤孽 (yuān niè) : oan nghiệt
冤家 (yuān jiā) : oan gia
冤家宜解不宜結 (yuān jiā yí jiě bù yí jié) : oan gia nghi giải bất nghi kết
冤家路狹 (yuān jiā lù xiá) : oan gia lộ hiệp
冤家路窄 (yuān jiā lù zhǎi) : tình cờ gặp phải thù xưa; kẻ thù gặp nhau nơi đườn
冤屈 (yuān qū ) : oan khuất
冤情 (yuān qíng) : bị oan; chịu oan
冤憤 (yuān fèn ) : oan phẫn
冤抑 (yuān yì ) : oan ức
冤有頭, 債有主 (yuān yǒu tóu, zhài yǒu zhǔ) : oan hữu đầu, trái hữu chủ
冤枉 (yuān wǎng ) : oan uổng
冤枉氣 (yuān wǎng qì) : oan uổng khí
冤枉路 (yuān wang lù) : chặng đường oan uổng; con đường oan uổng
冤枉錢 (yuān wǎng qián) : oan uổng tiền
冤枉钱 (yuān wang qián) : tiền tiêu uổng phí
冤案 (yuānàn) : án oan
冤桶 (yuān tǒng) : oan dũng
--- |
下一頁