VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
冤業 (yuān yè) : oan nghiệp
冤氣 (yuān qì) : oan khí
冤狱 (yuān yù) : tù oan; án oan
冤獄 (yuān yù) : oan ngục
冤禽 (yuān qín) : oan cầm
冤禽銜石 (yuān qín xián shí) : oan cầm hàm thạch
冤苦 (yuān kǔ) : oan khổ
冤苦錢 (yuān kǔ qián) : oan khổ tiền
冤讎 (yuān chóu) : oan thù
冤酷 (yuān kù) : oan khốc
冤頭 (yuān tóu) : oan đầu
冤魂 (yuān hún) : oan hồn
冤魂不散 (yuān hún bù sàn) : oan hồn bất tán
上一頁
| ---