VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
兼之 (jiān zhī) : lại thêm; cộng thêm
兼人 (jiān rén) : hơn người; gấp đôi người khác
兼任 (jiān rèn) : kiêm nhiệm
兼优 (jiān yōu) : giỏi nhiều mặt; đa tài
兼併 (jiān bìng) : kiêm tính
兼修 (jiān xiū) : kiêm tu
兼倍 (jiān bèi) : kiêm bội
兼備 (jiān bèi) : kiêm bị
兼味 (jiān wèi) : kiêm vị
兼善 (jiān shàn) : kiêm thiện
兼善天下 (jiān shàn tiān xià) : kiêm thiện thiên hạ
兼备 (jiān bèi) : gồm nhiều mặt; đủ cả; đầy đủ cả; vẹn toàn
兼容 (jiān róng) : truyền hình hai trong một; truyền hình vừa trắng đ
兼容並蓄 (jiān róng bìng xù) : kiêm dong tịnh súc
兼容制的 (jiān róng zhì de) : Tương hợp
兼容并包 (jiān róng bìng bāo) : thu gom tất cả; thâu tóm hết
兼差 (jiān chāi) : kiêm chức
兼并 (jiān bìng) : kiêm tính
兼弱攻昧 (jiān ruò gōng mèi) : kiêm nhược công muội
兼愛 (jiān ài) : kiêm ái
兼掌 (jiān zhǎng) : kiêm chưởng
兼收並蓄 (jiān shōu bìng xù) : kiêm thu tịnh súc
兼收并蓄 (jiān shōu bìng xù) : thu gom tất cả; thu dọn đủ thứ linh tinh; tiếp thu
兼施 (jiān shī) : dùng cùng lúc nhiều phương pháp; áp dụng nhiều phư
兼旬 (jiān xún) : hai mươi ngày
--- |
下一頁