VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
兼權熟計 (jiān quán shú jì) : kiêm quyền thục kế
兼毫 (jiān háo) : bút lông kiêm hào
兼濟 (jiān jì) : kiêm tế
兼營 (jiān yíng) : kiêm doanh
兼用 (jiān yòng) : kiêm dụng
兼祧 (jiān tiāo) : người đàn ông thừa tự hai nhà
兼程 (jiān chéng) : đi gấp; tiến nhanh; thần tốc
兼管 (jiān guǎn) : kiêm quản
兼籌並顧 (jiān chóu bìng gù) : kiêm trù tịnh cố
兼绸 (jiān chóu) : tơ tằm
兼署 (jiān shù) : kiêm thự
兼而有之 (jiānér yǒu zhī) : cùng có đủ cả
兼职 (jiān zhí) : kiêm chức, làm thêm, partime, bán thời gian
兼職 (jiān zhí) : kiêm chức
兼聽 (jiān tīng) : kiêm thính
兼聽則明, 偏信則暗 (jiān tīng zé míng, piān xìn zé àn) : kiêm thính tắc minh, thiên tín tắc ám
兼聽則明, 偏聽則蔽 (jiān tīng zé míng, piān tīng zé bì) : kiêm thính tắc minh, thiên thính tắc tế
兼薪 (jiān xīn) : Lương kiêm nhiệm
兼行 (jiān xíng) : kiêm hành
兼課 (jiān kè) : kiêm khóa
兼课 (jiān kè) : dạy thêm; kiêm giảng
兼辦 (jiān bàn) : kiêm bạn
兼通 (jiān tōng) : kiêm thông
兼道 (jiān dào) : đi gấp
兼金 (jiān jīn) : kiêm kim
上一頁
|
下一頁