VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
兒童 (ér tóng) : nhi đồng
兒童交通博物館 (ér tóng jiāo tōng bó wù guǎn) : nhi đồng giao thông bác vật quán
兒童人權公約 (ér tóng rén quán gōng yuē) : nhi đồng nhân quyền công ước
兒童圖書館 (ér tóng tú shū guǎn) : nhi đồng đồ thư quán
兒童學 (ér tóng xué) : nhi đồng học
兒童文學 (ér tóng wén xué) : nhi đồng văn học
兒童樂園 (ér tóng lè yuán) : nhi đồng nhạc viên
兒花女花 (ér huā nǚ huā) : nhi hoa nữ hoa
兒茶 (ér chá) : nhi trà
兒郎 (ér láng) : nhi lang
上一頁
| ---