VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
兆亂 (zhào luàn) : triệu loạn
兆候 (zhào hòu) : triệu hậu
兆域 (zhào yù) : triệu vực
兆基 (zhào jī) : triệu cơ
兆头 (zhào tou) : điềm; điềm báo
兆朕 (zhào zhèn ) : triệu trẫm
兆民 (zhào mín) : triệu dân
兆頭 (zhào tou) : triệu đầu
--- | ---