VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
偎乾就濕 (wēi gān jiù shī) : ôi can tựu thấp
偎倚 (wēi yǐ) : ôi ỷ
偎傍 (wēi bàng) : ôi bàng
偎儂 (wēi nóng) : ôi nông
偎妻靠婦 (wēi qī kào fù) : ôi thê kháo phụ
偎慵墮懶 (wēi yōng duò lǎn) : ôi thung đọa lãn
偎留 (wēi liú) : ôi lưu
偎紅倚翠 (wēi hóng yǐ cuì) : ôi hồng ỷ thúy
偎隨 (wēi suí) : ôi tùy
偎風躲箭 (wēi fēng duǒ jiàn) : ôi phong đóa tiễn
偎香倚玉 (wēi xiāng yǐ yù) : ôi hương ỷ ngọc
--- | ---