VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
倫儔 (lún chóu) : luân trù
倫巴 (lún bā) : luân ba
倫常 (lún cháng ) : luân thường
倫序 (lún xù) : luân tự
倫敦 (lún dūn) : luân đôn
倫敦宣言 (lún dūn xuān yán) : luân đôn tuyên ngôn
倫敦影展 (lún dūn yǐng zhǎn) : luân đôn ảnh triển
倫敦鐵塔 (lún dūn tiě tǎ) : luân đôn thiết tháp
倫次 (lún cì) : luân thứ
倫比 (lún bǐ) : luân bỉ
倫理 (lún lǐ ) : luân lí
倫理學 (lún lǐ xué) : luân lí học
倫理道德 (lún lǐ dào dé) : luân lí đạo đức
倫紀 (lún jì) : luân kỉ
倫類 (lún lèi) : luân loại
--- | ---