VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
倖位 (xìng wèi) : hãnh vị
倖免 (xìng miǎn) : hãnh miễn
倖存 (xìng cún) : hãnh tồn
倖臣 (xìng chén) : hãnh thần
倖進 (xìng jìn) : hãnh tiến
--- | ---