VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
余下 (yú xià) : còn lại; thừa lại
余余 (xú xú) : dư dư
余党 (yú dǎng) : dư đảng; bè đảng còn sót lại
余兴 (yú xìng) : hứng thú còn lại; niềm vui còn đọng lại
余切 (yú qiē) : cô-tang
余利 (yú lì) : lợi nhuận; dư lợi
余剩 (yú shèng) : dư thừa; dư dật; dôi ra
余割 (yú gē) : cô-xin; hàm số lượng giác
余力 (yú lì) : lực lượng thừa; tinh lực dồi dào
余勇可贾 (yú yǒng kě gǔ) : dũng cảm có thừa; thừa sức
余味 (yú wèi) : dư vị; dư âm
余地 (yú dì) : dư địa; chỗ trống; phần linh động
余外 (yú wài) : ngoài ra
余威 (yú wēi) : uy lực còn lại; uy thế còn lại
余存 (yú cún) : số dư; số còn lại
余孽 (yúniè) : phần tử xấu; tàn dư
余年 (yúnián) : tuổi già; những năm cuối đời; quãng đời còn lại
余弦 (yú xián) : cô-xin
余悸 (yú jì) : nỗi khiếp sợ vẫn còn; vẫn còn sợ hãi
余数 (yú shù) : số dư; số thừa
余晖 (yú huī) : ánh chiều tà; tà dương
余暇 (yú xiá) : lúc rỗi rãi; thời gian nhàn rỗi
余月 (yú yuè) : dư nguyệt
余毒 (yú dú) : dư độc; độc tố còn sót lại; tác hại còn kéo dài
余沥 (yú lì) : rượu thừa; rượu dư; món lợi nhỏ nhoi
--- |
下一頁