VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
但丁 (dàn dīng) : đãn đinh
但书 (dàn shū) : phần ngoại lệ; phần điều kiện; phần quy định
但云 (dàn yún) : đãn vân
但使 (dàn shǐ) : đãn sử
但凡 (dàn fán ) : đãn phàm
但得 (dàn dé) : đãn đắc
但得一片橘皮吃, 且莫忘了洞庭湖 (dàn dé yī piàn jú pí chī, qiě mò wàng le dòng tíng) : đãn đắc nhất phiến quất bì cật, thả mạc vong liễu
但愿 (dàn yuàn) : chỉ mong
但是 (dàn shì ) : đãn thị
但曲 (dàn qǔ) : đãn khúc
但書 (dàn shū) : đãn thư
但有 (dàn yǒu) : đãn hữu
但歌 (dàn gē) : đãn ca
但民 (dàn mín) : đãn dân
但求塞責 (dàn qiú sè zé) : đãn cầu tắc trách
但求如願 (dàn qiú rú yuàn) : đãn cầu như nguyện
但澤 (dàn zé) : đãn trạch
但知其一, 不知其二 (dàn zhī qí yī, bù zhī qí èr) : đãn tri kì nhất, bất tri kì nhị
但知行好事, 莫要問前程 (dàn zhī xíng hǎo shì, mò yào wèn qián chéng) : đãn tri hành hảo sự, mạc yếu vấn tiền trình
但聞 (dàn wén) : đãn văn
但須 (dàn xū) : đãn tu
但願 (dàn yuàn) : đãn nguyện
--- | ---