VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
似乎 (sì hū) : hình như; dường như
似懂非懂 (sì dǒng fēi dǒng) : tự đổng phi đổng
似是而非 (sì shìér fēi) : giống thật mà là giả; như đúng mà là sai
似曾相識 (sì céng xiāng shì) : tự tằng tương thức
似水如魚 (sì shuǐ rú yú) : tự thủy như ngư
似漆如膠 (sì qī rú jiāo) : tự tất như giao
似玉如花 (sì yù rú huā) : tự ngọc như hoa
似的 (shì de) : dường như; tựa như
似箭如梭 (sì jiàn rú suō) : tự tiễn như toa
似續 (sì xù) : tự tục
似醉如痴 (sì zuì rú chī) : tự túy như si
--- | ---