VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
伶丁 (líng dīng) : linh đinh
伶人 (líng rén) : linh nhân
伶仃 (líng dīng) : linh đinh
伶仃孤苦 (líng dīng gū kǔ) : linh đinh cô khổ
伶仃洋 (líng dīng yáng) : linh đinh dương
伶仃話 (líng dīng huà) : linh đinh thoại
伶伶俐俐 (líng líng lì lì) : linh linh lị lị
伶便 (líng biàn) : linh tiện
伶俐 (líng lì) : linh lị
伶俐乖覺 (líng lì guāi jué) : linh lị quai giác
伶俐人 (líng lì rén) : linh lị nhân
伶俐嘴乖 (líng lì zuǐ guāi) : linh lị chủy quai
伶俐聰敏 (líng lì cōng mǐn) : linh lị thông mẫn
伶俜 (líng pīng) : cô độc; cô đơn; đơn độc
伶倫 (líng lún) : linh luân
伶優 (líng yōu) : linh ưu
伶官 (líng guān) : linh quan
伶牙俐嘴 (líng yá lì zuǐ) : linh nha lị chủy
伶牙俐齒 (líng yá lì chǐ) : linh nha lị xỉ
伶牙俐齿 (líng yá lì chǐ) : nhanh mồm nhanh miệng; miệng mồm lanh lợi; khéo ăn
伶透 (líng tou) : linh thấu
--- | ---