VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
优伶 (yōu líng) : đào kép
优先 (yōu xiān) : ưu tiên
优先股 (yōu xiān gǔ) : Cổ phiếu ưu đãi, preferred stock/preferred shares/
优先证券 (yōu xiān zhèng quàn) : Chứng khoán ưu tiên
优势 (yōu shì) : ưu thế; thế trội
优化 (yōu huà) : ưu hoá; làm cho tốt hơn
优厚 (yōu hòu) : hậu đãi; ưu đãi
优容 (yōu róng) : rộng rãi; khoan dung
优异 (yōu yì) : xuất sắc nhất; hơn hẳn; trội nhất; đặc biệt tốt
优待 (yōu dài) : ưu đãi
优惠 (yōu huì) : ưu đãi; ân huệ, giảm giá
优惠价格 (yōu huì jià gé) : Giá ưu đãi
优惠待遇 (yōu huì dài yù) : được ưu đãi
优惠期间 (yōu huì qí jiān) : Thời gian ưu đãi
优惠补偿 (yōu huì bǔ cháng) : Bồi thường ưu đãi
优抚 (yōu fǔ) : ưu đãi và an ủi
优柔 (yōu róu) : rộng lượng; khoan thai
优柔寡断 (yōu róu guǎ duàn) : không quả quyết; do dự không dám quyết; do dự thiế
优渥 (yōu wò) : hậu đãi; đãi ngộ
优游 (yōu yóu) : cuộc sống an nhàn
优点 (yōu diǎn) : ưu điểm; chỗ mạnh; điểm tốt
优特钢 (yōu tè gāng) : Thép đặc chủng
优生 (yōu shēng) : đứa bé được nuôi dưỡng tốt
优生学 (yōu shēng xué) : thuyết ưu sinh; ưu sinh học
优秀 (yōu xiù) : ưu tú; xuất sắc
--- |
下一頁