VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
优秀影片奖 (yōu xiù yǐng piàn jiǎng) : Giải thưởng phim ưu tú
优等 (yōu děng) : loại ưu; hạng tốt; thượng đẳng
优美 (yōu měi) : tốt đẹp; đẹp đẽ; tươi đẹp
优育 (yōu yù) : nuôi dạy tốt; nuôi dạy trong điều kiện tốt
优胜 (yōu shèng) : xuất sắc; trội; nổi bật
优良 (yōu liáng) : tốt đẹp; tốt
优裕 (yōu yù) : đầy đủ; sung túc
优质 (yōu zhì) : chất lượng tốt
优质汽油 (yōu zhì qì yóu) : Xăng cao cấp
优质米 (yōu zhì mǐ) : Gạo tám
优越 (yōu yuè) : ưu việt; hơn hẳn; cực tốt
优越感 (yōu yuè gǎn) : cảm giác về sự ưu việt
优选 (yōu xuǎn) : lựa chọn phương án tối ưu
优选法 (yōu xuǎn fǎ) : phương pháp lựa chọn phương án tối ưu
优遇 (yōu yù) : ưu đãi; đãi ngộ
优雅 (yōu yǎ) : xinh đẹp; đẹp mắt
上一頁
| ---