VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
伐交 (fā jiāo) : phạt giao
伐善 (fá shàn) : phạt thiện
伐喪 (fā sāng) : phạt tang
伐子都 (fā zǐ dū) : phạt tử đô
伐性 (fā xìng) : phạt tính
伐性之斧 (fā xìng zhī fǔ) : phạt tính chi phủ
伐木 (fá mù) : đốn củi; đốn cây; phát rừng
伐東吳 (fā dōng wú) : phạt đông ngô
伐柯 (fá kē) : tuân thủ nguyên tắc
伐柯人 (fā kē rén) : phạt kha nhân
伐檀 (fá tán) : Phạt Đàn
伐毛洗髓 (fā máo xǐ suǐ) : phạt mao tẩy tủy
伐生 (fā shēng) : phạt sanh
伐異黨同 (fā yì dǎng tóng) : phạt dị đảng đồng
伐罪 (fá zuì) : phạt tội
伐罪弔民 (fā zuì diào mín) : phạt tội điếu dân
伐薪 (fā xīn) : phạt tân
伐藝 (fā yì) : phạt nghệ
伐謀 (fā móu) : phạt mưu
伐鼓 (fá gǔ) : phạt cổ
--- | ---