VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
份儿 (fèn r) : phần
份儿饭 (fèn er fàn) : suất cơm; phần cơm
份兒飯 (fènr fàn) : phần nhi phạn
份子 (fèn zi) : suất; phần
份額 (fèn é) : phần ngạch
份额 (fèné) : số định mức, thị phần
--- | ---