VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
仓促 (cāng cù) : vội vàng; vội vã; gấp gáp
仓储 (cāng chǔ) : cất vào kho; chứa trong kho; bỏ vào kho
仓容 (cāng róng) : dung lượng; khả năng chứa của kho
仓库 (cāng kù) : kho; kho tàng; nhà kho; thương khố
仓库,配料房 (cāng kù pèi liào fáng) : kho, phòng phối liệu
仓库交货 (cāng kù jiāo huò) : Giao hàng tại kho
仓库保管员 (Cāng kù bǎo guǎn yuán) : Thủ kho
仓庚 (cāng gēng) : chim thương canh
仓廒 (cāngáo) : kho thóc
仓廪 (cāng lǐn) : kho lẫm; kho lương thực
仓房 (cāng fáng) : nhà kho; buồng kho
仓猝 (cāng cù) : vội vàng; vội vã; gấp gáp; gấp
仓皇 (cāng huáng) : hốt hoảng; hoảng hốt; hoảng loạn; vội vàng hoảng h
仓管 (cāng guǎn) : quản lý kho
仓舍 (cāng shè) : kho
仓鼠 (cāng shǔ) : Chuột hang, chuột hamster
--- | ---