VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
亮像 (liàng xiàng) : lượng tượng
亮儿 (liàng r) : lửa đèn; đèn đuốc
亮光 (liàng guāng) : lượng quang
亮光光 (liàng guāng guāng) : lượng quang quang
亮光蠟 (liàng guāng là) : lượng quang lạp
亮兒 (liàng r) : lượng nhi
亮分 (liàng fēn) : lượng phân
亮堂 (liàng tang) : lượng đường
亮堂堂 (liàng tāng tāng) : lượng đường đường
亮場子 (liàng cháng zi) : lượng tràng tử
亮子 (liàng zi) : lượng tử
亮富 (liàng fù) : lượng phú
亮察 (liàng chá) : lượng sát
亮底 (liàng dǐ) : lượng để
亮度 (liàng dù) : độ sáng; mức độ ánh sáng
亮晃晃 (liàng huǎng huǎng) : lượng hoảng hoảng
亮晶晶 (liàng jīng jīng) : lượng tinh tinh
亮梆子 (liàng bāng zi) : lượng bang tử
亮槅 (liàng gé) : lượng cách
亮漆 (liàng qī) : lượng tất
亮片 (liàng piàn) : lượng phiến
亮牌子 (liàng pái zi) : khoe mác; le mác
亮盒子搖 (liàng hé zi yáo) : lượng hạp tử diêu
亮直 (liàng zhí) : lượng trực
亮相 (liàng xiàng) : làm nổi bật tâm tư của nhân vật
--- |
下一頁